Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sow in


verb
place seeds in or on (the ground)
- sow the ground with sunflower seeds
Syn:
inseminate, sow
Derivationally related forms:
sower (for: sow), insemination (for: inseminate)
Topics:
farming, agriculture, husbandry
Hypernyms:
sow, seed
Verb Group:
sow, seed
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.